Thuốc V-Prox 200mg kháng sinh diệt khuẩn
0₫
Xuất xứ | |
Thương hiệu | |
Quy cách |
- Thành phần: Cefpodoxime proxetil
- Công dụng: điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxime gây ra.
- Đối tượng sử dụng: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ
- Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên
- Nhà sản xuất: ZIM Laboratories
- Xuất xứ thương hiệu: Ấn Độ
- Số đăng ký: VN-18007-14
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thành phần
Thành phần trong mỗi viên V-Prox 200 gồm có:
- Cefpodoxime proxetil tương đương với cefpodoxime 200 mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim
Tác dụng – Chỉ định
V-Prox 200 là thuốc gì? Thuốc V-prox 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxime gây ra. Cụ thể là:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm họng, viêm amidan, viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng: viêm xoang cấp, viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng (như viêm bàng quang), viêm thận – bể thận.
- Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng như: viêm mô tế bào, áp xe, nhiễm trùng vết thương, mụn nhọt, viêm quanh móng.
- Viêm niệu đạo do lậu cầu không biến chứng.
Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefpodoxime proxetil là tiền chất (prodrug) của cefpodoxime, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Sau khi uống, cefpodoxime proxetil được hấp thu và chuyển hóa thành cefpodoxime có hoạt tính kháng khuẩn. Cefpodoxime gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs), là các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp và duy trì cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn. Khi cefpodoxime ức chế các PBPs, quá trình hình thành thành tế bào của vi khuẩn bị gián đoạn, dẫn đến việc tế bào không thể duy trì áp lực thẩm thấu, cuối cùng dẫn đến vỡ tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
Cefpodoxime có tác dụng kháng khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm:
- Vi khuẩn nhạy cảm bao gồm: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae.
- Đối với các vi khuẩn Gram dương, cefpodoxime hoạt động hiệu quả trên các chủng nhạy cảm của Streptococcus và Staphylococcus (ngoại trừ các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin – MRSA).
- Đối với các vi khuẩn Gram âm, cefpodoxime có hiệu quả với các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, và các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae như E. coli và Klebsiella pneumoniae.
Dược động học
Hấp thu: Cefpodoxime proxetil là một tiền chất và được hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau đó nhanh chóng được thủy phân thành dạng hoạt tính là cefpodoxime tại niêm mạc ruột và trong gan. Sinh khả dụng khi uống lúc đói là khoảng 50% và tăng lên khi dùng cùng với thức ăn.
Phân bố: Cefpodoxime phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, tai giữa, amidan, xoang, và đường tiết niệu. Nồng độ trong mô thường cao hơn nồng độ trong huyết tương. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 20-30%.
Chuyển hoá: Cefpodoxime proxetil được chuyển hóa ở ruột và gan thành cefpodoxime, là dạng hoạt tính của thuốc.
Thải trừ: Cefpodoxime được thải trừ chủ yếu qua thận, với khoảng 50% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải của cefpodoxime khoảng 2-3 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng đối với người lớn có chức năng gan thận bình thường cụ thể là:
Nhiễm khuẩn | Liều dùng | Tần suất |
Viêm xoang | 200mg/ lần | 2 lần/ngày |
Nhiễm trùng đường hô hấp trên | 100mg/ lần | 2 lần/ngày |
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới | 100-200 mg/ lần | 2 lần/ngày |
Nhiễm trùng đường tiết niệu trên không biến chứng | 100mg / lần | 2 lần/ngày |
Viêm niệu đạo do lậu cầu | 200mg/ lần | 1 lần/ngảy |
Da và nhiễm trùng mô mềm: | 200mg/ lần | 2 lần/ngày |
Bệnh nhân suy gan và người lớn tuổi chức năng thận bình thường: không cần điều chỉnh liều.
Ở những bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút, cần điều chỉnh liều và kéo dài khoảng cách giữa các liều.
Cách dùng
Thuốc V-prox 200 bào chế dạng viên nén bao phim, dùng trực tiếp qua đường uống. Nên uống thuốc sau bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
Chống chỉ định
Dị ứng với cefpodoxime hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin khác.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Người bệnh không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hay kém hấp thu glucose-galactose.
Tác dụng phụ
Thường gặp: tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, phát ban, ngứa da.
Ít gặp: nhiễm nấm Candida, viêm đại tràng giả mạc, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu.
Hiếm gặp: sốc phản vệ, tăng men gan (AST, ALT), tổn thương thận.
Tương tác
- Thuốc kháng acid chứa nhôm, Magie và thuốc ức chế bơm proton có thể làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxime. Do đó, nên dùng cefpodoxime cách xa các thuốc này ít nhất 2-3 giờ.
- Probenecid có thể làm tăng nồng độ cefpodoxime trong máu bằng cách giảm bài tiết của thuốc qua thận, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Các thuốc lợi tiểu mạnh như Furosemide hoặc bumetanide có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương thận khi dùng cùng với cefpodoxime.
- Cefpodoxime có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống do sự thay đổi hệ vi sinh đường ruột, làm giảm tái hấp thu của estrogen. Nên sử dụng biện pháp tránh thai khác khi đang dùng cefpodoxime.
- Sử dụng đồng thời cefpodoxime với warfarin hoặc các thuốc chống đông máu khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm cephalosporin, penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác, do có thể xảy ra phản ứng dị ứng chéo.
- Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều phù hợp do cefpodoxime thải trừ chủ yếu qua thận.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng hoặc các bệnh lý Đường tiêu hóa. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu tiêu chảy nặng, cần ngừng thuốc và theo dõi.
- Sử dụng V-prox 200 kéo dài có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát do sự phát triển của các vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm. Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Cefpodoxime có thể gây chóng mặt, do đó bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc V-prox 200, cho phụ nữ có thai để đảm bảo an toàn cho mẹ bầu và thi nhi Cefpodoxime có thể bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc V-prox 200 cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều thuốc Cefpodoxime proxetil, việc xử trí tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể, vì chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho cefpodoxime.
Bảo quản
Bảo quản thuốc V-prox 200 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với những nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao.
Để thuốc ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em để ngăn ngừa việc nuốt phải thuốc ngoài ý muốn.
Sản phẩm tương tự
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc V-Prox 200mg kháng sinh diệt khuẩn” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.