Thuốc Savi Quetiapine 200mg – Điều trị tâm thần phân liệt (3 vỉ x 10 viên)
0₫
| Xuất xứ | |
| Thương hiệu | |
| Quy cách |
Thành phần: Quetiapine fumarat
Công dụng:
-
Điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
-
Giúp kiểm soát các cơn hưng cảm, trầm cảm và phòng ngừa tái phát rối loạn cảm xúc.
Đối tượng sử dụng: Người lớn mắc tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực theo chỉ định của bác sĩ.
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm SAVI (SaVipharm).
Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
Thuốc Savi Quetiapine 200mg là thuốc hướng tâm thần do Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVipharm (SAVIPHARMA) – Việt Nam sản xuất. Thành phần chính Quetiapine fumarat có tác dụng an thần, chống loạn thần không điển hình, giúp điều chỉnh hoạt động các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và serotonin trong não, từ đó cải thiện triệu chứng tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
THÀNH PHẦN
Quetiapine fumarat tương đương Quetiapine 200mg.
Tá dược: vừa đủ 1 viên nén.
CÔNG DỤNG – CHỈ ĐỊNH
Thuốc Savi Quetiapine 200mg được chỉ định trong các trường hợp:
Điều trị tâm thần phân liệt.
Điều trị rối loạn lưỡng cực, bao gồm:
Các cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng.
Các cơn trầm cảm liên quan đến bệnh rối loạn lưỡng cực.
Phòng tái phát các cơn hưng cảm hay trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực đã đáp ứng điều trị với Quetiapine.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Quá mẫn với Quetiapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng chung với các thuốc ức chế mạnh enzyme CYP3A4, như: thuốc ức chế protease kháng HIV, thuốc kháng nấm nhóm azol (ketoconazole, itraconazole), erythromycin, clarithromycin, nefazodon.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
Cách dùng:
Dùng đường uống, có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.
Liều dùng:
Tùy thuộc vào mục đích điều trị và đáp ứng của từng bệnh nhân.
🔹 Người lớn:
Điều trị tâm thần phân liệt:
Ngày đầu: 50mg.
Ngày thứ 2: 100mg.
Ngày thứ 3: 200mg.
Ngày thứ 4: 300mg.
Liều duy trì: 300–450mg/ngày, chia làm 2 lần.
Có thể điều chỉnh trong khoảng 150–750mg/ngày tùy theo đáp ứng lâm sàng.
Điều trị cơn hưng cảm (rối loạn lưỡng cực):
Ngày 1: 50mg; Ngày 2: 100mg; Ngày 3: 200mg; Ngày 4: 300mg.
Tăng dần liều đến tối đa 800mg/ngày (chia 2 lần).
Liều hiệu quả thường nằm trong khoảng 400–800mg/ngày.
Điều trị trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực:
Dùng 1 lần/ngày vào buổi tối trước khi ngủ.
Liều khởi đầu 50mg, tăng dần đến 300mg/ngày.
Có thể điều chỉnh giảm còn 200mg/ngày tùy đáp ứng.
Phòng tái phát các cơn hưng cảm hoặc trầm cảm:
Tiếp tục điều trị với liều đã có hiệu quả trong giai đoạn cấp.
Liều duy trì thường từ 300–500mg/ngày, chia 2 lần.
🔹 Người cao tuổi:
Bắt đầu bằng liều thấp hơn (25mg/ngày).
Tăng dần 25–50mg/ngày cho đến khi đạt liều hiệu quả.
🔹 Bệnh nhân suy gan:
Bắt đầu liều 25mg/ngày, tăng dần 25–50mg/ngày.
🔹 Bệnh nhân suy thận:
Không cần chỉnh liều.
🔹 Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi:
Không khuyến cáo sử dụng.
Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên tình trạng và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân.
TÁC DỤNG PHỤ
Rất thường gặp (≥1/10):
Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
Ngất, viêm mũi, giảm bạch cầu, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp tư thế, táo bón, khó tiêu, mệt mỏi nhẹ, phù ngoại biên.
Tăng cân, tăng men gan (ALT, AST).
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100):
Co giật, hội chứng chân không yên, tăng triglycerid, tăng cholesterol, quá mẫn, tăng bạch cầu ái toan.
Hiếm gặp (<1/1000):
Hội chứng ác tính do thuốc an thần, rối loạn cương dương.
Rất hiếm (<1/10000):
Phản vệ, phản ứng quá mẫn nặng.
Cách xử trí
Ngưng thuốc và đến ngay cơ sở y tế nếu xuất hiện sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức, co giật hoặc ngất xỉu.
THẬN TRỌNG
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử co giật, bệnh tim mạch, rối loạn gan, người cao tuổi.
Quetiapine có thể gây buồn ngủ, hạ huyết áp tư thế – không nên lái xe, vận hành máy móc sau khi dùng.
Theo dõi đường huyết và lipid máu ở bệnh nhân sử dụng lâu dài.
Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.
Chỉ sử dụng khi có đơn của bác sĩ chuyên khoa.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Không dùng với thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, nefazodon).
Thận trọng khi dùng cùng thuốc an thần khác hoặc rượu do tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
Carbamazepin, phenytoin làm giảm nồng độ quetiapine trong huyết tương.
QUÁ LIỀU
Triệu chứng: Buồn ngủ nặng, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn, theo dõi điện tâm đồ và huyết áp.
BẢO QUẢN
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
HẠN DÙNG
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Ngày sản xuất và hạn dùng in trên bao bì.
QUY CÁCH:
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
LỜI KHUYÊN CỦA NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU
Người bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc. Việc điều trị nên được kết hợp giữa dùng thuốc, liệu pháp tâm lý và duy trì lối sống điều độ như ngủ đủ giấc, tránh sử dụng rượu bia và không thức khuya. Ngoài ra, người bệnh nên giữ tinh thần thoải mái, đồng thời tái khám định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi và điều chỉnh liều lượng phù hợp khi cần thiết.
Sản phẩm tương tự
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Savi Quetiapine 200mg – Điều trị tâm thần phân liệt (3 vỉ x 10 viên)” Hủy


























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.