Thuốc – Điều trị tăng huyết áp
0₫
| Xuất xứ | |
| Thương hiệu | |
| Quy cách |
Thành phần: Huntelaar
Công dụng: Điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như thuốc chẹn β-adrenergic, thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tốt hơn.
Đối tượng sử dụng:
- Thuốc được dùng cho người lớn bị tăng huyết áp, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác.
- Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, vì khả năng chuyển hóa thuốc giảm có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc không khuyến cáo dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Quy cách: Hộp 4 Vỉ x 7 Viên
Nhà sản xuất: Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu: Davipharm
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Huntelaar 4mg – Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp hiệu quả
Công dụng
Huntelaar 4mg được dùng để điều trị tăng huyết áp, giúp hạ và kiểm soát huyết áp ổn định. Thuốc có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp cùng các nhóm thuốc khác như thuốc chẹn β-adrenergic, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển để tăng hiệu quả điều trị.
Chỉ định
Huntelaar 4mg được chỉ định trong:
-
Điều trị tăng huyết áp đơn thuần.
-
Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp khi phối hợp với thuốc khác để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho những trường hợp sau:
-
Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân hẹp động mạch chủ hoặc sốc tim sau nhồi máu cơ tim.
-
Người đang bị cơn đau thắt ngực cấp trên nền đau thắt ngực mạn tính ổn định.
-
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Huntelaar 4mg chứa:
-
Lacidipine: 4mg
-
Tá dược: Vừa đủ 1 viên nén bao phim.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng:
-
Dùng đường uống, nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là buổi sáng.
-
Không tự ý tăng liều khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
-
Điều trị bằng Huntelaar có thể duy trì lâu dài nếu được bác sĩ theo dõi thường xuyên.
Liều dùng:
-
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến nghị là 2mg mỗi ngày. Sau 3–4 tuần, nếu cần, có thể tăng lên 4mg và tối đa 6mg mỗi ngày. Liều cao hơn 6mg chưa cho thấy hiệu quả rõ rệt hơn.
-
Bệnh nhân suy gan: Do thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan, người bị suy gan cần theo dõi chặt chẽ. Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định giảm liều.
-
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều vì thuốc không thải trừ qua thận.
-
Trẻ em: Thuốc chưa được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần dùng theo chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Một số phản ứng không mong muốn có thể gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc:
-
Rối loạn mạch máu: Hạ huyết áp (ít gặp).
-
Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn (thường gặp); tăng sản nướu (ít gặp).
-
Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay (hiếm gặp).
-
Cơ xương – khớp: Chuột rút (hiếm gặp).
-
Tiết niệu: Tiểu nhiều (thường gặp).
-
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược (thường gặp).
-
Xét nghiệm: Có thể tăng phosphatase kiềm trong máu.
Xử trí:
Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, người bệnh nên ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Bảo quản
-
Bảo quản nơi khô mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
-
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Lời khuyên của Nhà thuốc Ngọc Châu
-
Duy trì chế độ sinh hoạt khoa học:
Người bị tăng huyết áp nên ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng và tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày để hỗ trợ ổn định huyết áp. -
Ăn uống lành mạnh:
Giảm lượng muối trong bữa ăn, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia và cà phê. Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt giúp tim mạch khỏe mạnh hơn. -
Tuân thủ điều trị:
Uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc ngay cả khi huyết áp đã ổn định để tránh biến chứng nguy hiểm.
Sản phẩm tương tự
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc – Điều trị tăng huyết áp” Hủy




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.