ALDOMET 250mg
0₫
| Xuất xứ | |
| Thương hiệu | |
| Quy cách |
Thành phần:
Methyldopa
Công dụng:
Điều trị tăng huyết áp, giúp hạ huyết áp nhờ tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Đối tượng sử dụng:
Người bị tăng huyết áp, đặc biệt là phụ nữ mang thai (theo chỉ định bác sĩ).
Chống chỉ định:
Viêm gan cấp, xơ gan hoạt động, suy gan, trầm cảm nặng, thiếu máu tan máu.
Thận trọng:
Người có bệnh gan, trầm cảm, đang mang thai hoặc cho con bú. Tránh lái xe, vận hành máy do thuốc gây buồn ngủ.
Tác dụng phụ:
Buồn ngủ, nhức đầu, mệt mỏi, hạ huyết áp tư thế, rối loạn gan, trầm cảm, phù, liệt dương.
Tương tác thuốc:
Tăng tác dụng khi dùng cùng thuốc hạ huyết áp, thuốc gây mê, lithium.
Liều dùng:
Người lớn: 250 mg, 2–3 lần/ngày; duy trì 500 mg–2 g/ngày.
Trẻ em: 10 mg/kg/ngày, chia 2–4 lần.
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thành phần
Methyldopa
Dạng bào chế – Hàm lượng
Viên nén, thường có hàm lượng 250 mg.
Chỉ định (Công dụng)
Thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp mạn tính hoặc tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai.
Chống chỉ định
-
Mẫn cảm với Methyldopa hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Viêm gan cấp tính, xơ gan đang hoạt động.
-
Thiếu máu tan máu, rối loạn chức năng gan do dùng Methyldopa trước đó.
-
Đang dùng thuốc ức chế MAO.
-
Phụ nữ đang cho con bú.
Thận trọng
-
Người có tiền sử bệnh gan, suy gan hoặc trầm cảm.
-
Người bị suy thận (cần điều chỉnh liều).
-
Người lái xe, vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
-
Phụ nữ mang thai chỉ dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng – Cách dùng
Người lớn:
-
Liều khởi đầu: 250 mg, uống 2–3 lần/ngày trong 48 giờ đầu.
-
Liều duy trì: 0,5 – 2 g/ngày chia làm 2–4 lần.
-
Liều tối đa: 3 g/ngày.
Trẻ em:
-
10 mg/kg/ngày chia 2–4 lần.
-
Liều tối đa: 65 mg/kg hoặc 3 g/ngày, tùy thể trạng.
Cách dùng:
-
Uống thuốc với nước, có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn.
-
Duy trì uống đều đặn, không tự ý ngưng thuốc khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
Tác dụng không mong muốn
-
Thường gặp: buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, hạ huyết áp tư thế, phù, khô miệng, rối loạn tiêu hóa.
-
Ít gặp: thiếu máu tan máu, rối loạn chức năng gan, trầm cảm, liệt dương, tiết sữa bất thường, hội chứng giả Parkinson, hội chứng giống lupus.
-
Nếu có triệu chứng vàng da, mệt mỏi nặng, phù hoặc rối loạn thần kinh, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
-
Dùng cùng thuốc hạ huyết áp khác có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
-
Thuốc gây mê có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
-
Lithium làm tăng nồng độ trong máu khi phối hợp với Methyldopa.
-
NSAIDs có thể làm giảm hiệu quả hạ áp.
-
Không dùng chung với thuốc ức chế MAO hoặc rượu, thuốc an thần vì tăng tác dụng buồn ngủ.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Hạ huyết áp mạnh, choáng, mệt mỏi, buồn ngủ sâu.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được điều trị hỗ trợ, theo dõi huyết áp, nâng huyết áp nếu cần thiết.
Bảo quản
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C.
-
Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén (tùy theo nhà sản xuất).
Nhà sản xuất
Khác (tùy nhà cung cấp tại Việt Nam).
LỜI KHUYÊN CỦA NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU
1. Cách chăm sóc bản thân khi bị tăng huyết áp:
-
Ăn nhạt, hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn.
-
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc, cá, hạn chế thịt đỏ và chất béo bão hòa.
-
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày (đi bộ, yoga, đạp xe…).
-
Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng và ngủ đủ giấc.
-
Theo dõi huyết áp thường xuyên, tái khám đúng hẹn.
2. Hạn chế các thói quen xấu ảnh hưởng đến huyết áp:
-
Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và cà phê.
-
Không ăn khuya, tránh thức khuya thường xuyên.
-
Tránh dùng thuốc giảm đau hoặc chống viêm kéo dài nếu không cần thiết.
-
Không tự ý ngưng thuốc hạ áp dù huyết áp đã ổn định.
Nếu thấy cơ thể có biểu hiện bất thường như mệt mỏi, phù, vàng da hoặc buồn ngủ nhiều, hãy ngưng thuốc và đến bác sĩ kiểm tra ngay.
Sản phẩm tương tự
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ALDOMET 250mg” Hủy




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.